Có 2 kết quả:

合时宜 hé shí yí ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄧˊ合時宜 hé shí yí ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) at the right moment
(3) appropriate to the occasion
(4) opportune
(5) to fit current fashion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) at the right moment
(3) appropriate to the occasion
(4) opportune
(5) to fit current fashion

Bình luận 0